Webto provide someone with something: Furnished with a compass and sandwiches, they set off for a day's hiking. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. WebCite. Furnish includes causing to be furnished. A reference in this Agreement to “furnish” includes “or cause to be furnished” if the party that must or may furnish information adopts the information furnished or the circumstances make it reasonable for the relying party to believe that the other party adopted the information. Sample 1.
FURNISH SB WITH STH Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
Weblời nói đùa về ai/cái gì one for sth người giỏi về cái gì at one nhất trí (với ai) all in one mọi người nhất trí to be made one kết hôn I for one riêng về phần tôi Hậu tố. Hậu tố tạo danh từ có nghĩa là xeton hay những hợp chất hoá học cùng loại như acetone : axeton. WebDịch trong bối cảnh "TRANG BỊ THEO" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TRANG BỊ THEO" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. kaitlynn carter body
Tỷ số bóng đá,kết quả bóng đá,lịch thi đấu bóng đá-Bongdalu
WebFurnished apartment là gì: căn phòng (cho thuê) có sẵn đồ đạc, ... chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ ... WebBongdalu4.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to be fully equipped/ furnished with sth là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ... lawn care services hiring